Ý kiến thăm dò
DANH MỤC CÔNG TRÌNH, DỰ ÁN ĐĂNG KÝ NHU CẦU QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT GIAI ĐOẠN 2021 - 2030 CỦA XÃ MINH TÂN
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||
| Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc | |||||||||||||||||
BIỂU 02: DANH MỤC CÔNG TRÌNH, DỰ ÁN ĐĂNG KÝ NHU CẦU QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT | ||||||||||||||||||
STT | Tên công trình, dự án | Vị trí | Tổng Diện Tích (ha) | Trong đó lấy từ loại đất | Năm thực hiện | Văn bản pháp lý | Ghi chú | |||||||||||
Thôn, Khu phố | Số tờ BĐ | Số thửa | LUC | BKH | CLN | NKH | RSX | NTS | ONT | PNN | NĐ | |||||||
I | Công trình, dự án được phân bổ từ QH SDĐ cấp tỉnh | |||||||||||||||||
II | Công trình, dự án cấp huyện | |||||||||||||||||
1 | Dự án đất ở dân cư (ONT) | |||||||||||||||||
1.1 | Khu dân cư thôn Bồng Trung 1 (Xứ đồng Cồn Bốn) | B.Trung 1 | 12 | Có trích sao kèm theo | 0.35 | 0.35 | 2021 | |||||||||||
1.2 | Khu dân cư thôn Bồng Trung 1 (Xứ đồng Dọc Phủ) | B.Trung 1 | 12 | Có trích sao kèm theo | 1.74 | 1.74 | 2021-2025 | |||||||||||
1.3 | Khu dân cư thôn Bồng Trung 1 (Xứ đồng Bông Vàng) | B.Trung 1 | 11 | Có trích sao kèm theo | 0.38 | 0.38 | 2022-2025 | |||||||||||
1.4 | Khu dân cư thôn Bồng Trung 1 (Xứ đồng ruộng Vĩnh Hùng) | B.Trung 1 | 11 | Có trích sao kèm theo | 3.77 | 3.77 | 2022-2025 | |||||||||||
1.5 | Khu dân cư thôn Bồng Trung 2 (Xứ đồng Cồn Bụt) | B.Trung 2 | 12, 14 | Có trích sao kèm theo | 2.25 | 1.7 | 0.31 | 0.24 | 2026-2030 | |||||||||
1.6 | Khu dân cư thôn Bồng Trung 2 (Xứ đồng Cồn hột, quan điền) | B.Trung 2 | 12 | Có trích sao kèm theo | 4.9 | 4.9 | 2026-2030 | |||||||||||
1.7 | Khu dân cư thôn Bồng Trung 1 (Xứ đồng cọ dầu) | B.Trung 1 | 11, 12 | Có trích sao kèm theo | 0.83 | 0.58 | 0.25 | 2022-2025 | ||||||||||
1.8 | Khu Dân cư Thôn Đa Bút (Xứ đồng Trục cổ) | Đa Bút | 9 | 283, 335, 336, 337, 338 | 0.59 | 0.59 | 2022-2025 | |||||||||||
1.9 | Khu dân cư thôn Đa Bút (Xứ đồng mùa đồng A) | Đa Bút | 4 | Có trích sao kèm theo | 1.68 | 1.39 | 0.29 | 2022-2025 | ||||||||||
1.10 | Khu dân cư thôn 5 (Xứ đồng đồng tròn, dọc khát) | Thôn 5 | 20 | Có trích sao kèm theo | 0.7 | 0.7 | 2022-2025 | |||||||||||
1.11 | Khu dân cư thôn 5, thôn 6 (Xứ đồng cưỡng, cồn luân) | Thôn 5, 6 | 18 | Có trích sao kèm theo | 3.85 | 3.85 | 2026-2030 | |||||||||||
1.12 | Khu dân cư thôn 8 (Xứ đồng dọc xiết) | Thôn 8 | 21 | Có trích sao kèm theo | 1.4 | 1.4 | 2022-2025 | |||||||||||
1.13 | Khu dân cư thôn 7, thôn 8 (Xứ đồng đồng lạng) | Thôn 7, 8 | 21 | Có trích sao kèm theo | 3.26 | 3.26 | 2022-2025 | |||||||||||
2 | Dự án Công trình đường giao thông | |||||||||||||||||
2.1 | Mở rộng đường cán cờ | Thôn BT 1, Đa Bút | 9, 11 | Có trích sao kèm theo | 2.21 | 2.21 | 2022-2025 | |||||||||||
2.2 | Mở rộng đường nổ túi | B.Trung 2 | 9, 12 | Có trích sao kèm theo | 0.64 | 0.64 | 2022-2025 | |||||||||||
2.3 | Mở rộng đường đi Mã Đà | Đa Bút | 5, 6 | Có trích sao kèm theo | 0.31 | 0.31 | 2022-2025 | |||||||||||
2.4 | Mở rộng đường ngõ hàng mắm | B.Trung 2 | 12 | Có trích sao kèm theo | 0.2 | 0.2 | 2021 | |||||||||||
2.5 | Mở rộng đường cồn bốn | B.Trung 2 | 12 | Có trích sao kèm theo | 0.2 | 0.2 | 2022-2025 | |||||||||||
2.6 | Mở rộng đường thôn 5 | Thôn 5 | 20 | Có trích sao kèm theo | 0.28 | 0.28 | 2022-2025 | |||||||||||
2.7 | Mở rộng đường kênh tiêu cả hai bên | B.Trung 2, thôn 5 | 12, 14, 20 | Có trích sao kèm theo | 0.27 | 0.19 | 0.08 | 2022-2025 | ||||||||||
2.8 | Mở rộng đường Ông Khôn đoạn từ mương tiêu đến đồng trường | Thôn 5 | 20, 21 | Có trích sao kèm theo | 0.49 | 0.21 | 0.06 | 0.04 | 0.04 | 0.14 | 2022-2025 | |||||||
2.9 | Mở rộng đường mương tiêu đoạn từ sân bóng đá thôn 5 vào đến Đa Bút | Thôn 5 | 16, 18, 21 | Có trích sao kèm theo | 1.96 | 1.9 | 0.03 | 0.01 | 0.02 | 2022-2025 | ||||||||
2.10 | Mở rộng đường thôn 9 từ bãi bia đi bãi lác | Thôn 9 | 17, 19 | Có trích sao kèm theo | 0.53 | 0.53 | 2022-2025 | |||||||||||
2.11 | Mở rộng đường giao thông vào cụm công nghiệp Vĩnh Minh | Thôn 9 | 21, 22 | Có trích sao kèm theo | 1.42 | 1.42 | 2022-2025 | |||||||||||
2.12 | Xây mới đường En Én | Đa Bút | 5 | Có trích sao kèm theo | 0.15 | 0.15 | 2022-2025 | |||||||||||
2.13 | Xây mới đường sau khu dân cư từ thôn 9 lên đến thôn 5 | Thôn 5, 6, 7, 8, 9 | 20, 21 | Có trích sao kèm theo | 0.74 | 0.74 | 2022-2025 | |||||||||||
2.14 | Xây mới đường giao thông đoạn từ đường ngõ hàng mắm đi đường cán cờ | B.Trung 1, B.Trung 2 | 11, 12 | Có trích sao kèm theo | 0.26 | 0.26 | 2022-2025 | |||||||||||
2.15 | Xây mới đường giao thông đoạn từ Công sở xã Minh Tân đi khu dân cư tập trung | B.Trung 1, thôn 5, 6, | 14, 20 | Có trích sao kèm theo | 1.33 | 1.14 | 0.05 | 0.07 | 0.07 | 2021 | ||||||||
2.16 | Xây mới đường giao thông đoạn từ đường cán cờ đi xã Vĩnh Thịnh | B.Trung 1, thôn 5, 6, 7, 8 | 12 | Có trích sao kèm theo | 2.00 | 2.00 | 2026-2030 | |||||||||||
3 | Dự án Công trình thủy lợi | |||||||||||||||||
Xây mới mương môn quân | Đa Bút | 5 | Có trích sao kèm theo | 0.07 | 0.07 | 2022-2025 | ||||||||||||
4 | Dự án Đất Giáo dục | |||||||||||||||||
Mở rộng trường Mầm non Vĩnh Minh | Thôn 7 | 8 | 127, 128, 129, 129a, 212, 213, 214, 215, 216, 233 | 0.04 | 0.01 | 0.03 | 2021 | |||||||||||
5 | Dự án đất cơ sở Văn hóa | |||||||||||||||||
5.1 | Mở rộng Nhà VH thôn Bồng Trung 1 tại khu vực ao trại | B.Trung 1 | 2 | 52, 53 | 0.17 | 0.17 | 2022-2025 | |||||||||||
5.2 | Xây mới nhà Văn hóa thôn Bồng Trung 2 tại khu vực ruộng cồn bốn | B.Trung 2 | 12 | 1561, 1588, 1589, 1606, 1603, 1604, 1640 | 0.25 | 0.25 | 2022-2025 | |||||||||||
5.3 | Xây mới nhà Văn hóa thôn 5 tại khu vực sân bóng | Thôn 5 | 20 | 90, 91, 102 | 0.05 | 0.05 | 2022-2025 | |||||||||||
5.4 | Xây mới nhà Văn hóa thôn 6 tại khu vực đồng ngắt | Thôn 6 | 20 | 96, 97, 98, 109, 110 | 0.05 | 0.05 | 2022-2025 | |||||||||||
5.5 | Xây mới nhà Văn hóa thôn 7 tại khu vực đồng dọc | Thôn 7 | 21 | 113, 131, 132 | 0.20 | 0.2 | 2022-2025 | |||||||||||
5.6 | Xây mới tượng đài liệt sỹ | Thôn 5 | 20 | Có trích sao bản đồ kèm theo | 0.5 | 0.5 | 2022-2025 | |||||||||||
6 | Dư án Đất Trụ sở cơ quan | |||||||||||||||||
6.1 | Mở rộng Công sở xã Minh Tân | B.Trung 2 | 12 | 1545, 1565, 1566, 1567, 1568, 1585 | 0.35 | 0.35 | 2022-2025 | |||||||||||
6.2 | Mở rộng trụ sở Công an xã | B.Trung 2 | 12 | 1603, 1640, 1641, 1669 | 0.15 | 0.15 | 2022-2025 | |||||||||||
7 | Dự án công trình năng lượng | |||||||||||||||||
7.1 | Xây mới trạm biến áp thôn Đa Bút | Đa Bút | 4 | 292 | 0.004 | 0.004 | 2021 | |||||||||||
7.2 | Xây mới trạm biến áp thôn Đa Bút | Đa Bút | 5 | 271 | 0.004 | 0.004 | 2021 | |||||||||||
7.3 | Xây mới trạm biến áp thôn Bồng Trung | B.Trung 2 | 12 | 1603 | 0.004 | 0.004 | 2021 | |||||||||||
7.4 | Xây mới trạm biến áp khu dõn chân | Thôn 8 | 26 | Có trích sao bản đồ kèm theo | 0.004 | 0.004 | 2021 | |||||||||||
7.5 | Xây mới trạm biến áp khu vực đồng chữa giáp mương tiêu | Thôn 5 | 20 | Có trích sao bản đồ kèm theo | 0.004 | 0.004 | 2021 | |||||||||||
8 | Dự án đất thể thao | |||||||||||||||||
8.1 | Khu thể thao thôn Đa Bút (xứ đồng En Én) | Đa Bút | 5 | Có trích sao bản đồ kèm theo | 0.50 | 0.50 | 2022-2025 | |||||||||||
8.3 | Khu thể thao thôn 8 (xứ đồng Lợi Hà) | Thôn 8 | 21 | Có trích sao bản đồ kèm theo | 0.70 | 0.70 | 2021 | |||||||||||
8.4 | Khu thể thao thôn 9 (xứ đồng đồng Mo) | Thôn 9 | 21 | Có trích sao bản đồ kèm theo | 0.50 | 0.50 | 2021 | |||||||||||
8.5 | Khu dịch vụ thể thao (bể bơi) tại khu vực sao xĩa thôn 8 | Thôn 8 | 19 | Có trích sao bản đồ kèm theo | 2.00 | 2.00 | 2022-2025 | |||||||||||
9 | Dự án đất y tế | |||||||||||||||||
Xây mới phân viện Bồng Trung tại khu vực chữa thượng | Thôn 5 | 20 | Có trích sao bản đồ kèm theo | 0.40 | 0.40 | 2021 | ||||||||||||
10 | Dự án đất trang trại chăn nuôi | |||||||||||||||||
10.1 | Trang trại chăn nuôi khu vực đồng A | Đa Bút | 4 | Có trích sao bản đồ kèm theo | 5.90 | 5.90 | 2021 | |||||||||||
10.2 | Trang trại chăn nuôi tại khu vực nhiêu mua, cụm | Đa Bút | 6 | Có trích sao bản đồ kèm theo | 4.50 | 4.50 | 2022-2025 | |||||||||||
11 | Dự án đất thương mại dịch vụ | |||||||||||||||||
11.1 | Đất thương mại dịch vụ tai khu vực Cồn Bốn | B.Trung 2 | 12 | Có trích sao kèm theo | 0.60 | 0.60 | 2021 | |||||||||||
11.2 | Đất thương mại dịch vụ tại khu vực Công sở xã Vinh Minh cũ | Thôn 7 | 8 | 1178 | 0.54 | 0.54 | 0.54 | 2022-2025 | ||||||||||
11.3 | Đất thương mại dịch vụ tai khu vực đồng chân sâu | Thôn 9 | 26 | Có trích sao kèm theo | 2.00 | 2.00 | 2022-2025 | |||||||||||
12 | Dự án đất sản xuất kinh doanh PNN | |||||||||||||||||
12.1 | Đất sản xuất kinh doanh PNN tại khu vực xứ đồng dọc khát | B.Trung 2 | 12 | Có trích sao kèm theo | 1.60 | 1.60 | 2021 | |||||||||||
12.2 | Đất sản xuất kinh doanh PNN tại khu vực xứ đồng dỏng cầu, hố bom | Thôn 6, 7, 8 | 21, 24 | Có trích sao kèm theo | 4.79 | 4.79 | 2022-2025 | |||||||||||
12.3 | Đất sản xuất kinh doanh PNN tại khu vực xứ đồng đồng thung, cống đá | Thôn 8 | 22 | Có trích sao kèm theo | 1.30 | 1.30 | 2022-2025 | |||||||||||
12.4 | Đất sản xuất kinh doanh PNN tại khu vực xứ đồng dỏn chân | Thôn 8, 9 | 26 | Có trích sao kèm theo | 5.41 | 5.41 | 2022-2025 | |||||||||||
13 | Dự án đất di tích | |||||||||||||||||
13.1 | Mở rộng đất di tích lịch sử nhà thờ Cụ Tống Duy Tân | B.Trung 2 | 13 | 58, 59, 61 | 0.05 | 0.05 | 2021 | |||||||||||
13.2 | Mở rộng đất di tích lịch sử khu tượng đá Phủ Trịnh | Đa Bút | 5 | 146a, 191, 193, 194, 230, 278, 276, 308 | 2.00 | 2.00 | 2021 | |||||||||||
14 | Dự án đất nghĩa trang | |||||||||||||||||
14.1 | Mở rộng nghĩa trang dỏng cầu | Thôn 7 | 24 | 0.81 | 0.81 | 2022-2025 | ||||||||||||
14.2 | Xây mới nghĩa trang tại khu vực Mã Đà | Đa Bút | 6 | 253, 254, 331, 454 | 5.00 | 5.00 | 2021-2025 | |||||||||||
Minh Tân, ngày 19 tháng 9 năm 2020 | TM. UBND MINH TÂN | |||||||||||||||||
Người lập Biểu | CHỦ TỊCH | |||||||||||||||||
(đã ký) | (đã ký) | |||||||||||||||||
Mai Tiến Ngọc | Trịnh Văn Hùng |
Tin cùng chuyên mục
-
Tờ trình hỗ trợ kinh phí đầu tư dự án: Xây dựng hệ thống thu gom xử lý nước thải, nâng cấp đường giao thông nông thôn và các hạng mục phụ trợ cụm làng nghề chế tác đá làng Mai xã Minh Tân
02/10/2020 00:00:00 -
DANH MỤC CÔNG TRÌNH, DỰ ÁN ĐĂNG KÝ NHU CẦU QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT GIAI ĐOẠN 2021 - 2030 CỦA XÃ MINH TÂN
01/10/2020 15:53:58 -
Báo cáo thuyết minh tổng hợp quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020
10/02/2017 14:41:11 -
Quyết định về việc xét duyệt Quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và Kế hoạch sử dụng đất kỳ đầu (2011-2015) của huyện Vĩnh Lộc
10/02/2017 14:40:06
DANH MỤC CÔNG TRÌNH, DỰ ÁN ĐĂNG KÝ NHU CẦU QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT GIAI ĐOẠN 2021 - 2030 CỦA XÃ MINH TÂN
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||
| Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc | |||||||||||||||||
BIỂU 02: DANH MỤC CÔNG TRÌNH, DỰ ÁN ĐĂNG KÝ NHU CẦU QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT | ||||||||||||||||||
STT | Tên công trình, dự án | Vị trí | Tổng Diện Tích (ha) | Trong đó lấy từ loại đất | Năm thực hiện | Văn bản pháp lý | Ghi chú | |||||||||||
Thôn, Khu phố | Số tờ BĐ | Số thửa | LUC | BKH | CLN | NKH | RSX | NTS | ONT | PNN | NĐ | |||||||
I | Công trình, dự án được phân bổ từ QH SDĐ cấp tỉnh | |||||||||||||||||
II | Công trình, dự án cấp huyện | |||||||||||||||||
1 | Dự án đất ở dân cư (ONT) | |||||||||||||||||
1.1 | Khu dân cư thôn Bồng Trung 1 (Xứ đồng Cồn Bốn) | B.Trung 1 | 12 | Có trích sao kèm theo | 0.35 | 0.35 | 2021 | |||||||||||
1.2 | Khu dân cư thôn Bồng Trung 1 (Xứ đồng Dọc Phủ) | B.Trung 1 | 12 | Có trích sao kèm theo | 1.74 | 1.74 | 2021-2025 | |||||||||||
1.3 | Khu dân cư thôn Bồng Trung 1 (Xứ đồng Bông Vàng) | B.Trung 1 | 11 | Có trích sao kèm theo | 0.38 | 0.38 | 2022-2025 | |||||||||||
1.4 | Khu dân cư thôn Bồng Trung 1 (Xứ đồng ruộng Vĩnh Hùng) | B.Trung 1 | 11 | Có trích sao kèm theo | 3.77 | 3.77 | 2022-2025 | |||||||||||
1.5 | Khu dân cư thôn Bồng Trung 2 (Xứ đồng Cồn Bụt) | B.Trung 2 | 12, 14 | Có trích sao kèm theo | 2.25 | 1.7 | 0.31 | 0.24 | 2026-2030 | |||||||||
1.6 | Khu dân cư thôn Bồng Trung 2 (Xứ đồng Cồn hột, quan điền) | B.Trung 2 | 12 | Có trích sao kèm theo | 4.9 | 4.9 | 2026-2030 | |||||||||||
1.7 | Khu dân cư thôn Bồng Trung 1 (Xứ đồng cọ dầu) | B.Trung 1 | 11, 12 | Có trích sao kèm theo | 0.83 | 0.58 | 0.25 | 2022-2025 | ||||||||||
1.8 | Khu Dân cư Thôn Đa Bút (Xứ đồng Trục cổ) | Đa Bút | 9 | 283, 335, 336, 337, 338 | 0.59 | 0.59 | 2022-2025 | |||||||||||
1.9 | Khu dân cư thôn Đa Bút (Xứ đồng mùa đồng A) | Đa Bút | 4 | Có trích sao kèm theo | 1.68 | 1.39 | 0.29 | 2022-2025 | ||||||||||
1.10 | Khu dân cư thôn 5 (Xứ đồng đồng tròn, dọc khát) | Thôn 5 | 20 | Có trích sao kèm theo | 0.7 | 0.7 | 2022-2025 | |||||||||||
1.11 | Khu dân cư thôn 5, thôn 6 (Xứ đồng cưỡng, cồn luân) | Thôn 5, 6 | 18 | Có trích sao kèm theo | 3.85 | 3.85 | 2026-2030 | |||||||||||
1.12 | Khu dân cư thôn 8 (Xứ đồng dọc xiết) | Thôn 8 | 21 | Có trích sao kèm theo | 1.4 | 1.4 | 2022-2025 | |||||||||||
1.13 | Khu dân cư thôn 7, thôn 8 (Xứ đồng đồng lạng) | Thôn 7, 8 | 21 | Có trích sao kèm theo | 3.26 | 3.26 | 2022-2025 | |||||||||||
2 | Dự án Công trình đường giao thông | |||||||||||||||||
2.1 | Mở rộng đường cán cờ | Thôn BT 1, Đa Bút | 9, 11 | Có trích sao kèm theo | 2.21 | 2.21 | 2022-2025 | |||||||||||
2.2 | Mở rộng đường nổ túi | B.Trung 2 | 9, 12 | Có trích sao kèm theo | 0.64 | 0.64 | 2022-2025 | |||||||||||
2.3 | Mở rộng đường đi Mã Đà | Đa Bút | 5, 6 | Có trích sao kèm theo | 0.31 | 0.31 | 2022-2025 | |||||||||||
2.4 | Mở rộng đường ngõ hàng mắm | B.Trung 2 | 12 | Có trích sao kèm theo | 0.2 | 0.2 | 2021 | |||||||||||
2.5 | Mở rộng đường cồn bốn | B.Trung 2 | 12 | Có trích sao kèm theo | 0.2 | 0.2 | 2022-2025 | |||||||||||
2.6 | Mở rộng đường thôn 5 | Thôn 5 | 20 | Có trích sao kèm theo | 0.28 | 0.28 | 2022-2025 | |||||||||||
2.7 | Mở rộng đường kênh tiêu cả hai bên | B.Trung 2, thôn 5 | 12, 14, 20 | Có trích sao kèm theo | 0.27 | 0.19 | 0.08 | 2022-2025 | ||||||||||
2.8 | Mở rộng đường Ông Khôn đoạn từ mương tiêu đến đồng trường | Thôn 5 | 20, 21 | Có trích sao kèm theo | 0.49 | 0.21 | 0.06 | 0.04 | 0.04 | 0.14 | 2022-2025 | |||||||
2.9 | Mở rộng đường mương tiêu đoạn từ sân bóng đá thôn 5 vào đến Đa Bút | Thôn 5 | 16, 18, 21 | Có trích sao kèm theo | 1.96 | 1.9 | 0.03 | 0.01 | 0.02 | 2022-2025 | ||||||||
2.10 | Mở rộng đường thôn 9 từ bãi bia đi bãi lác | Thôn 9 | 17, 19 | Có trích sao kèm theo | 0.53 | 0.53 | 2022-2025 | |||||||||||
2.11 | Mở rộng đường giao thông vào cụm công nghiệp Vĩnh Minh | Thôn 9 | 21, 22 | Có trích sao kèm theo | 1.42 | 1.42 | 2022-2025 | |||||||||||
2.12 | Xây mới đường En Én | Đa Bút | 5 | Có trích sao kèm theo | 0.15 | 0.15 | 2022-2025 | |||||||||||
2.13 | Xây mới đường sau khu dân cư từ thôn 9 lên đến thôn 5 | Thôn 5, 6, 7, 8, 9 | 20, 21 | Có trích sao kèm theo | 0.74 | 0.74 | 2022-2025 | |||||||||||
2.14 | Xây mới đường giao thông đoạn từ đường ngõ hàng mắm đi đường cán cờ | B.Trung 1, B.Trung 2 | 11, 12 | Có trích sao kèm theo | 0.26 | 0.26 | 2022-2025 | |||||||||||
2.15 | Xây mới đường giao thông đoạn từ Công sở xã Minh Tân đi khu dân cư tập trung | B.Trung 1, thôn 5, 6, | 14, 20 | Có trích sao kèm theo | 1.33 | 1.14 | 0.05 | 0.07 | 0.07 | 2021 | ||||||||
2.16 | Xây mới đường giao thông đoạn từ đường cán cờ đi xã Vĩnh Thịnh | B.Trung 1, thôn 5, 6, 7, 8 | 12 | Có trích sao kèm theo | 2.00 | 2.00 | 2026-2030 | |||||||||||
3 | Dự án Công trình thủy lợi | |||||||||||||||||
Xây mới mương môn quân | Đa Bút | 5 | Có trích sao kèm theo | 0.07 | 0.07 | 2022-2025 | ||||||||||||
4 | Dự án Đất Giáo dục | |||||||||||||||||
Mở rộng trường Mầm non Vĩnh Minh | Thôn 7 | 8 | 127, 128, 129, 129a, 212, 213, 214, 215, 216, 233 | 0.04 | 0.01 | 0.03 | 2021 | |||||||||||
5 | Dự án đất cơ sở Văn hóa | |||||||||||||||||
5.1 | Mở rộng Nhà VH thôn Bồng Trung 1 tại khu vực ao trại | B.Trung 1 | 2 | 52, 53 | 0.17 | 0.17 | 2022-2025 | |||||||||||
5.2 | Xây mới nhà Văn hóa thôn Bồng Trung 2 tại khu vực ruộng cồn bốn | B.Trung 2 | 12 | 1561, 1588, 1589, 1606, 1603, 1604, 1640 | 0.25 | 0.25 | 2022-2025 | |||||||||||
5.3 | Xây mới nhà Văn hóa thôn 5 tại khu vực sân bóng | Thôn 5 | 20 | 90, 91, 102 | 0.05 | 0.05 | 2022-2025 | |||||||||||
5.4 | Xây mới nhà Văn hóa thôn 6 tại khu vực đồng ngắt | Thôn 6 | 20 | 96, 97, 98, 109, 110 | 0.05 | 0.05 | 2022-2025 | |||||||||||
5.5 | Xây mới nhà Văn hóa thôn 7 tại khu vực đồng dọc | Thôn 7 | 21 | 113, 131, 132 | 0.20 | 0.2 | 2022-2025 | |||||||||||
5.6 | Xây mới tượng đài liệt sỹ | Thôn 5 | 20 | Có trích sao bản đồ kèm theo | 0.5 | 0.5 | 2022-2025 | |||||||||||
6 | Dư án Đất Trụ sở cơ quan | |||||||||||||||||
6.1 | Mở rộng Công sở xã Minh Tân | B.Trung 2 | 12 | 1545, 1565, 1566, 1567, 1568, 1585 | 0.35 | 0.35 | 2022-2025 | |||||||||||
6.2 | Mở rộng trụ sở Công an xã | B.Trung 2 | 12 | 1603, 1640, 1641, 1669 | 0.15 | 0.15 | 2022-2025 | |||||||||||
7 | Dự án công trình năng lượng | |||||||||||||||||
7.1 | Xây mới trạm biến áp thôn Đa Bút | Đa Bút | 4 | 292 | 0.004 | 0.004 | 2021 | |||||||||||
7.2 | Xây mới trạm biến áp thôn Đa Bút | Đa Bút | 5 | 271 | 0.004 | 0.004 | 2021 | |||||||||||
7.3 | Xây mới trạm biến áp thôn Bồng Trung | B.Trung 2 | 12 | 1603 | 0.004 | 0.004 | 2021 | |||||||||||
7.4 | Xây mới trạm biến áp khu dõn chân | Thôn 8 | 26 | Có trích sao bản đồ kèm theo | 0.004 | 0.004 | 2021 | |||||||||||
7.5 | Xây mới trạm biến áp khu vực đồng chữa giáp mương tiêu | Thôn 5 | 20 | Có trích sao bản đồ kèm theo | 0.004 | 0.004 | 2021 | |||||||||||
8 | Dự án đất thể thao | |||||||||||||||||
8.1 | Khu thể thao thôn Đa Bút (xứ đồng En Én) | Đa Bút | 5 | Có trích sao bản đồ kèm theo | 0.50 | 0.50 | 2022-2025 | |||||||||||
8.3 | Khu thể thao thôn 8 (xứ đồng Lợi Hà) | Thôn 8 | 21 | Có trích sao bản đồ kèm theo | 0.70 | 0.70 | 2021 | |||||||||||
8.4 | Khu thể thao thôn 9 (xứ đồng đồng Mo) | Thôn 9 | 21 | Có trích sao bản đồ kèm theo | 0.50 | 0.50 | 2021 | |||||||||||
8.5 | Khu dịch vụ thể thao (bể bơi) tại khu vực sao xĩa thôn 8 | Thôn 8 | 19 | Có trích sao bản đồ kèm theo | 2.00 | 2.00 | 2022-2025 | |||||||||||
9 | Dự án đất y tế | |||||||||||||||||
Xây mới phân viện Bồng Trung tại khu vực chữa thượng | Thôn 5 | 20 | Có trích sao bản đồ kèm theo | 0.40 | 0.40 | 2021 | ||||||||||||
10 | Dự án đất trang trại chăn nuôi | |||||||||||||||||
10.1 | Trang trại chăn nuôi khu vực đồng A | Đa Bút | 4 | Có trích sao bản đồ kèm theo | 5.90 | 5.90 | 2021 | |||||||||||
10.2 | Trang trại chăn nuôi tại khu vực nhiêu mua, cụm | Đa Bút | 6 | Có trích sao bản đồ kèm theo | 4.50 | 4.50 | 2022-2025 | |||||||||||
11 | Dự án đất thương mại dịch vụ | |||||||||||||||||
11.1 | Đất thương mại dịch vụ tai khu vực Cồn Bốn | B.Trung 2 | 12 | Có trích sao kèm theo | 0.60 | 0.60 | 2021 | |||||||||||
11.2 | Đất thương mại dịch vụ tại khu vực Công sở xã Vinh Minh cũ | Thôn 7 | 8 | 1178 | 0.54 | 0.54 | 0.54 | 2022-2025 | ||||||||||
11.3 | Đất thương mại dịch vụ tai khu vực đồng chân sâu | Thôn 9 | 26 | Có trích sao kèm theo | 2.00 | 2.00 | 2022-2025 | |||||||||||
12 | Dự án đất sản xuất kinh doanh PNN | |||||||||||||||||
12.1 | Đất sản xuất kinh doanh PNN tại khu vực xứ đồng dọc khát | B.Trung 2 | 12 | Có trích sao kèm theo | 1.60 | 1.60 | 2021 | |||||||||||
12.2 | Đất sản xuất kinh doanh PNN tại khu vực xứ đồng dỏng cầu, hố bom | Thôn 6, 7, 8 | 21, 24 | Có trích sao kèm theo | 4.79 | 4.79 | 2022-2025 | |||||||||||
12.3 | Đất sản xuất kinh doanh PNN tại khu vực xứ đồng đồng thung, cống đá | Thôn 8 | 22 | Có trích sao kèm theo | 1.30 | 1.30 | 2022-2025 | |||||||||||
12.4 | Đất sản xuất kinh doanh PNN tại khu vực xứ đồng dỏn chân | Thôn 8, 9 | 26 | Có trích sao kèm theo | 5.41 | 5.41 | 2022-2025 | |||||||||||
13 | Dự án đất di tích | |||||||||||||||||
13.1 | Mở rộng đất di tích lịch sử nhà thờ Cụ Tống Duy Tân | B.Trung 2 | 13 | 58, 59, 61 | 0.05 | 0.05 | 2021 | |||||||||||
13.2 | Mở rộng đất di tích lịch sử khu tượng đá Phủ Trịnh | Đa Bút | 5 | 146a, 191, 193, 194, 230, 278, 276, 308 | 2.00 | 2.00 | 2021 | |||||||||||
14 | Dự án đất nghĩa trang | |||||||||||||||||
14.1 | Mở rộng nghĩa trang dỏng cầu | Thôn 7 | 24 | 0.81 | 0.81 | 2022-2025 | ||||||||||||
14.2 | Xây mới nghĩa trang tại khu vực Mã Đà | Đa Bút | 6 | 253, 254, 331, 454 | 5.00 | 5.00 | 2021-2025 | |||||||||||
Minh Tân, ngày 19 tháng 9 năm 2020 | TM. UBND MINH TÂN | |||||||||||||||||
Người lập Biểu | CHỦ TỊCH | |||||||||||||||||
(đã ký) | (đã ký) | |||||||||||||||||
Mai Tiến Ngọc | Trịnh Văn Hùng |