Ý kiến thăm dò

Lấy ý kiến sự hài lòng của nhân dân về xây dựng nông thôn mới kiểu mẫu Xã Minh Tân về 19 tiêu chí

Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
99672

DANH MỤC CÔNG TRÌNH, DỰ ÁN ĐĂNG KÝ NHU CẦU QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT GIAI ĐOẠN 2021 - 2030 CỦA XÃ MINH TÂN

Ngày 01/10/2020 15:53:58

ỦY BAN NHÂN DÂN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

MINH TÂN

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

BIỂU 02: DANH MỤC CÔNG TRÌNH, DỰ ÁN ĐĂNG KÝ NHU CẦU QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT
GIAI ĐOẠN 2021 - 2030 CỦA XÃ MINH TÂN, HUYỆN VĨNH LỘC

STT

Tên công trình, dự án

Vị trí

Tổng Diện Tích (ha)

Trong đó lấy từ loại đất

Năm thực hiện

Văn bản pháp lý

Ghi chú

Thôn, Khu phố

Số tờ BĐ

Số thửa

LUC

BKH

CLN

NKH

RSX

NTS

ONT

PNN

I

Công trình, dự án được phân bổ từ QH SDĐ cấp tỉnh

II

Công trình, dự án cấp huyện

1

Dự án đất ở dân cư (ONT)

1.1

Khu dân cư thôn Bồng Trung 1 (Xứ đồng Cồn Bốn)

B.Trung 1

12

Có trích sao kèm theo

0.35

0.35

2021

1.2

Khu dân cư thôn Bồng Trung 1 (Xứ đồng Dọc Phủ)

B.Trung 1

12

Có trích sao kèm theo

1.74

1.74

2021-2025

1.3

Khu dân cư thôn Bồng Trung 1 (Xứ đồng Bông Vàng)

B.Trung 1

11

Có trích sao kèm theo

0.38

0.38

2022-2025

1.4

Khu dân cư thôn Bồng Trung 1 (Xứ đồng ruộng Vĩnh Hùng)

B.Trung 1

11

Có trích sao kèm theo

3.77

3.77

2022-2025

1.5

Khu dân cư thôn Bồng Trung 2 (Xứ đồng Cồn Bụt)

B.Trung 2

12, 14

Có trích sao kèm theo

2.25

1.7

0.31

0.24

2026-2030

1.6

Khu dân cư thôn Bồng Trung 2 (Xứ đồng Cồn hột, quan điền)

B.Trung 2

12

Có trích sao kèm theo

4.9

4.9

2026-2030

1.7

Khu dân cư thôn Bồng Trung 1 (Xứ đồng cọ dầu)

B.Trung 1

11, 12

Có trích sao kèm theo

0.83

0.58

0.25

2022-2025

1.8

Khu Dân cư Thôn Đa Bút (Xứ đồng Trục cổ)

Đa Bút

9

283, 335, 336, 337, 338

0.59

0.59

2022-2025

1.9

Khu dân cư thôn Đa Bút (Xứ đồng mùa đồng A)

Đa Bút

4

Có trích sao kèm theo

1.68

1.39

0.29

2022-2025

1.10

Khu dân cư thôn 5 (Xứ đồng đồng tròn, dọc khát)

Thôn 5

20

Có trích sao kèm theo

0.7

0.7

2022-2025

1.11

Khu dân cư thôn 5, thôn 6 (Xứ đồng cưỡng, cồn luân)

Thôn 5, 6

18

Có trích sao kèm theo

3.85

3.85

2026-2030

1.12

Khu dân cư thôn 8 (Xứ đồng dọc xiết)

Thôn 8

21

Có trích sao kèm theo

1.4

1.4

2022-2025

1.13

Khu dân cư thôn 7, thôn 8 (Xứ đồng đồng lạng)

Thôn 7, 8

21

Có trích sao kèm theo

3.26

3.26

2022-2025

2

Dự án Công trình đường giao thông

2.1

Mở rộng đường cán cờ

Thôn BT 1, Đa Bút

9, 11

Có trích sao kèm theo

2.21

2.21

2022-2025

2.2

Mở rộng đường nổ túi

B.Trung 2

9, 12

Có trích sao kèm theo

0.64

0.64

2022-2025

2.3

Mở rộng đường đi Mã Đà

Đa Bút

5, 6

Có trích sao kèm theo

0.31

0.31

2022-2025

2.4

Mở rộng đường ngõ hàng mắm

B.Trung 2

12

Có trích sao kèm theo

0.2

0.2

2021

2.5

Mở rộng đường cồn bốn

B.Trung 2

12

Có trích sao kèm theo

0.2

0.2

2022-2025

2.6

Mở rộng đường thôn 5

Thôn 5

20

Có trích sao kèm theo

0.28

0.28

2022-2025

2.7

Mở rộng đường kênh tiêu cả hai bên

B.Trung 2, thôn 5

12, 14, 20

Có trích sao kèm theo

0.27

0.19

0.08

2022-2025

2.8

Mở rộng đường Ông Khôn đoạn từ mương tiêu đến đồng trường

Thôn 5

20, 21

Có trích sao kèm theo

0.49

0.21

0.06

0.04

0.04

0.14

2022-2025

2.9

Mở rộng đường mương tiêu đoạn từ sân bóng đá thôn 5 vào đến Đa Bút

Thôn 5

16, 18, 21

Có trích sao kèm theo

1.96

1.9

0.03

0.01

0.02

2022-2025

2.10

Mở rộng đường thôn 9 từ bãi bia đi bãi lác

Thôn 9

17, 19

Có trích sao kèm theo

0.53

0.53

2022-2025

2.11

Mở rộng đường giao thông vào cụm công nghiệp Vĩnh Minh

Thôn 9

21, 22

Có trích sao kèm theo

1.42

1.42

2022-2025

2.12

Xây mới đường En Én

Đa Bút

5

Có trích sao kèm theo

0.15

0.15

2022-2025

2.13

Xây mới đường sau khu dân cư từ thôn 9 lên đến thôn 5

Thôn 5, 6, 7, 8, 9

20, 21

Có trích sao kèm theo

0.74

0.74

2022-2025

2.14

Xây mới đường giao thông đoạn từ đường ngõ hàng mắm đi đường cán cờ

B.Trung 1, B.Trung 2

11, 12

Có trích sao kèm theo

0.26

0.26

2022-2025

2.15

Xây mới đường giao thông đoạn từ Công sở xã Minh Tân đi khu dân cư tập trung

B.Trung 1, thôn 5, 6,

14, 20

Có trích sao kèm theo

1.33

1.14

0.05

0.07

0.07

2021

2.16

Xây mới đường giao thông đoạn từ đường cán cờ đi xã Vĩnh Thịnh

B.Trung 1, thôn 5, 6, 7, 8

12

Có trích sao kèm theo

2.00

2.00

2026-2030

3

Dự án Công trình thủy lợi

Xây mới mương môn quân

Đa Bút

5

Có trích sao kèm theo

0.07

0.07

2022-2025

4

Dự án Đất Giáo dục

Mở rộng trường Mầm non Vĩnh Minh

Thôn 7

8

127, 128, 129, 129a, 212, 213, 214, 215, 216, 233

0.04

0.01

0.03

2021

5

Dự án đất cơ sở Văn hóa

5.1

Mở rộng Nhà VH thôn Bồng Trung 1 tại khu vực ao trại

B.Trung 1

2

52, 53

0.17

0.17

2022-2025

5.2

Xây mới nhà Văn hóa thôn Bồng Trung 2 tại khu vực ruộng cồn bốn

B.Trung 2

12

1561, 1588, 1589, 1606, 1603, 1604, 1640

0.25

0.25

2022-2025

5.3

Xây mới nhà Văn hóa thôn 5 tại khu vực sân bóng

Thôn 5

20

90, 91, 102

0.05

0.05

2022-2025

5.4

Xây mới nhà Văn hóa thôn 6 tại khu vực đồng ngắt

Thôn 6

20

96, 97, 98, 109, 110

0.05

0.05

2022-2025

5.5

Xây mới nhà Văn hóa thôn 7 tại khu vực đồng dọc

Thôn 7

21

113, 131, 132

0.20

0.2

2022-2025

5.6

Xây mới tượng đài liệt sỹ

Thôn 5

20

Có trích sao bản đồ kèm theo

0.5

0.5

2022-2025

6

Dư án Đất Trụ sở cơ quan

6.1

Mở rộng Công sở xã Minh Tân

B.Trung 2

12

1545, 1565, 1566, 1567, 1568, 1585

0.35

0.35

2022-2025

6.2

Mở rộng trụ sở Công an xã

B.Trung 2

12

1603, 1640, 1641, 1669

0.15

0.15

2022-2025

7

Dự án công trình năng lượng

7.1

Xây mới trạm biến áp thôn Đa Bút

Đa Bút

4

292

0.004

0.004

2021

7.2

Xây mới trạm biến áp thôn Đa Bút

Đa Bút

5

271

0.004

0.004

2021

7.3

Xây mới trạm biến áp thôn Bồng Trung

B.Trung 2

12

1603

0.004

0.004

2021

7.4

Xây mới trạm biến áp khu dõn chân

Thôn 8

26

Có trích sao bản đồ kèm theo

0.004

0.004

2021

7.5

Xây mới trạm biến áp khu vực đồng chữa giáp mương tiêu

Thôn 5

20

Có trích sao bản đồ kèm theo

0.004

0.004

2021

8

Dự án đất thể thao

8.1

Khu thể thao thôn Đa Bút (xứ đồng En Én)

Đa Bút

5

Có trích sao bản đồ kèm theo

0.50

0.50

2022-2025

8.3

Khu thể thao thôn 8 (xứ đồng Lợi Hà)

Thôn 8

21

Có trích sao bản đồ kèm theo

0.70

0.70

2021

8.4

Khu thể thao thôn 9 (xứ đồng đồng Mo)

Thôn 9

21

Có trích sao bản đồ kèm theo

0.50

0.50

2021

8.5

Khu dịch vụ thể thao (bể bơi) tại khu vực sao xĩa thôn 8

Thôn 8

19

Có trích sao bản đồ kèm theo

2.00

2.00

2022-2025

9

Dự án đất y tế

Xây mới phân viện Bồng Trung tại khu vực chữa thượng

Thôn 5

20

Có trích sao bản đồ kèm theo

0.40

0.40

2021

10

Dự án đất trang trại chăn nuôi

10.1

Trang trại chăn nuôi khu vực đồng A

Đa Bút

4

Có trích sao bản đồ kèm theo

5.90

5.90

2021

10.2

Trang trại chăn nuôi tại khu vực nhiêu mua, cụm

Đa Bút

6

Có trích sao bản đồ kèm theo

4.50

4.50

2022-2025

11

Dự án đất thương mại dịch vụ

11.1

Đất thương mại dịch vụ tai khu vực Cồn Bốn

B.Trung 2

12

Có trích sao kèm theo

0.60

0.60

2021

11.2

Đất thương mại dịch vụ tại khu vực Công sở xã Vinh Minh cũ

Thôn 7

8

1178

0.54

0.54

0.54

2022-2025

11.3

Đất thương mại dịch vụ tai khu vực đồng chân sâu

Thôn 9

26

Có trích sao kèm theo

2.00

2.00

2022-2025

12

Dự án đất sản xuất kinh doanh PNN

12.1

Đất sản xuất kinh doanh PNN tại khu vực xứ đồng dọc khát

B.Trung 2

12

Có trích sao kèm theo

1.60

1.60

2021

12.2

Đất sản xuất kinh doanh PNN tại khu vực xứ đồng dỏng cầu, hố bom

Thôn 6, 7, 8

21, 24

Có trích sao kèm theo

4.79

4.79

2022-2025

12.3

Đất sản xuất kinh doanh PNN tại khu vực xứ đồng đồng thung, cống đá

Thôn 8

22

Có trích sao kèm theo

1.30

1.30

2022-2025

12.4

Đất sản xuất kinh doanh PNN tại khu vực xứ đồng dỏn chân

Thôn 8, 9

26

Có trích sao kèm theo

5.41

5.41

2022-2025

13

Dự án đất di tích

13.1

Mở rộng đất di tích lịch sử nhà thờ Cụ Tống Duy Tân

B.Trung 2

13

58, 59, 61

0.05

0.05

2021

13.2

Mở rộng đất di tích lịch sử khu tượng đá Phủ Trịnh

Đa Bút

5

146a, 191, 193, 194, 230, 278, 276, 308

2.00

2.00

2021

14

Dự án đất nghĩa trang

14.1

Mở rộng nghĩa trang dỏng cầu

Thôn 7

24

0.81

0.81

2022-2025

14.2

Xây mới nghĩa trang tại khu vực Mã Đà

Đa Bút

6

253, 254, 331, 454

5.00

5.00

2021-2025

Minh Tân, ngày 19 tháng 9 năm 2020

TM. UBND MINH TÂN

Người lập Biểu

CHỦ TỊCH

(đã ký)

(đã ký)

Mai Tiến Ngọc

Trịnh Văn Hùng

DANH MỤC CÔNG TRÌNH, DỰ ÁN ĐĂNG KÝ NHU CẦU QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT GIAI ĐOẠN 2021 - 2030 CỦA XÃ MINH TÂN

Đăng lúc: 01/10/2020 15:53:58 (GMT+7)

ỦY BAN NHÂN DÂN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

MINH TÂN

Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

BIỂU 02: DANH MỤC CÔNG TRÌNH, DỰ ÁN ĐĂNG KÝ NHU CẦU QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT
GIAI ĐOẠN 2021 - 2030 CỦA XÃ MINH TÂN, HUYỆN VĨNH LỘC

STT

Tên công trình, dự án

Vị trí

Tổng Diện Tích (ha)

Trong đó lấy từ loại đất

Năm thực hiện

Văn bản pháp lý

Ghi chú

Thôn, Khu phố

Số tờ BĐ

Số thửa

LUC

BKH

CLN

NKH

RSX

NTS

ONT

PNN

I

Công trình, dự án được phân bổ từ QH SDĐ cấp tỉnh

II

Công trình, dự án cấp huyện

1

Dự án đất ở dân cư (ONT)

1.1

Khu dân cư thôn Bồng Trung 1 (Xứ đồng Cồn Bốn)

B.Trung 1

12

Có trích sao kèm theo

0.35

0.35

2021

1.2

Khu dân cư thôn Bồng Trung 1 (Xứ đồng Dọc Phủ)

B.Trung 1

12

Có trích sao kèm theo

1.74

1.74

2021-2025

1.3

Khu dân cư thôn Bồng Trung 1 (Xứ đồng Bông Vàng)

B.Trung 1

11

Có trích sao kèm theo

0.38

0.38

2022-2025

1.4

Khu dân cư thôn Bồng Trung 1 (Xứ đồng ruộng Vĩnh Hùng)

B.Trung 1

11

Có trích sao kèm theo

3.77

3.77

2022-2025

1.5

Khu dân cư thôn Bồng Trung 2 (Xứ đồng Cồn Bụt)

B.Trung 2

12, 14

Có trích sao kèm theo

2.25

1.7

0.31

0.24

2026-2030

1.6

Khu dân cư thôn Bồng Trung 2 (Xứ đồng Cồn hột, quan điền)

B.Trung 2

12

Có trích sao kèm theo

4.9

4.9

2026-2030

1.7

Khu dân cư thôn Bồng Trung 1 (Xứ đồng cọ dầu)

B.Trung 1

11, 12

Có trích sao kèm theo

0.83

0.58

0.25

2022-2025

1.8

Khu Dân cư Thôn Đa Bút (Xứ đồng Trục cổ)

Đa Bút

9

283, 335, 336, 337, 338

0.59

0.59

2022-2025

1.9

Khu dân cư thôn Đa Bút (Xứ đồng mùa đồng A)

Đa Bút

4

Có trích sao kèm theo

1.68

1.39

0.29

2022-2025

1.10

Khu dân cư thôn 5 (Xứ đồng đồng tròn, dọc khát)

Thôn 5

20

Có trích sao kèm theo

0.7

0.7

2022-2025

1.11

Khu dân cư thôn 5, thôn 6 (Xứ đồng cưỡng, cồn luân)

Thôn 5, 6

18

Có trích sao kèm theo

3.85

3.85

2026-2030

1.12

Khu dân cư thôn 8 (Xứ đồng dọc xiết)

Thôn 8

21

Có trích sao kèm theo

1.4

1.4

2022-2025

1.13

Khu dân cư thôn 7, thôn 8 (Xứ đồng đồng lạng)

Thôn 7, 8

21

Có trích sao kèm theo

3.26

3.26

2022-2025

2

Dự án Công trình đường giao thông

2.1

Mở rộng đường cán cờ

Thôn BT 1, Đa Bút

9, 11

Có trích sao kèm theo

2.21

2.21

2022-2025

2.2

Mở rộng đường nổ túi

B.Trung 2

9, 12

Có trích sao kèm theo

0.64

0.64

2022-2025

2.3

Mở rộng đường đi Mã Đà

Đa Bút

5, 6

Có trích sao kèm theo

0.31

0.31

2022-2025

2.4

Mở rộng đường ngõ hàng mắm

B.Trung 2

12

Có trích sao kèm theo

0.2

0.2

2021

2.5

Mở rộng đường cồn bốn

B.Trung 2

12

Có trích sao kèm theo

0.2

0.2

2022-2025

2.6

Mở rộng đường thôn 5

Thôn 5

20

Có trích sao kèm theo

0.28

0.28

2022-2025

2.7

Mở rộng đường kênh tiêu cả hai bên

B.Trung 2, thôn 5

12, 14, 20

Có trích sao kèm theo

0.27

0.19

0.08

2022-2025

2.8

Mở rộng đường Ông Khôn đoạn từ mương tiêu đến đồng trường

Thôn 5

20, 21

Có trích sao kèm theo

0.49

0.21

0.06

0.04

0.04

0.14

2022-2025

2.9

Mở rộng đường mương tiêu đoạn từ sân bóng đá thôn 5 vào đến Đa Bút

Thôn 5

16, 18, 21

Có trích sao kèm theo

1.96

1.9

0.03

0.01

0.02

2022-2025

2.10

Mở rộng đường thôn 9 từ bãi bia đi bãi lác

Thôn 9

17, 19

Có trích sao kèm theo

0.53

0.53

2022-2025

2.11

Mở rộng đường giao thông vào cụm công nghiệp Vĩnh Minh

Thôn 9

21, 22

Có trích sao kèm theo

1.42

1.42

2022-2025

2.12

Xây mới đường En Én

Đa Bút

5

Có trích sao kèm theo

0.15

0.15

2022-2025

2.13

Xây mới đường sau khu dân cư từ thôn 9 lên đến thôn 5

Thôn 5, 6, 7, 8, 9

20, 21

Có trích sao kèm theo

0.74

0.74

2022-2025

2.14

Xây mới đường giao thông đoạn từ đường ngõ hàng mắm đi đường cán cờ

B.Trung 1, B.Trung 2

11, 12

Có trích sao kèm theo

0.26

0.26

2022-2025

2.15

Xây mới đường giao thông đoạn từ Công sở xã Minh Tân đi khu dân cư tập trung

B.Trung 1, thôn 5, 6,

14, 20

Có trích sao kèm theo

1.33

1.14

0.05

0.07

0.07

2021

2.16

Xây mới đường giao thông đoạn từ đường cán cờ đi xã Vĩnh Thịnh

B.Trung 1, thôn 5, 6, 7, 8

12

Có trích sao kèm theo

2.00

2.00

2026-2030

3

Dự án Công trình thủy lợi

Xây mới mương môn quân

Đa Bút

5

Có trích sao kèm theo

0.07

0.07

2022-2025

4

Dự án Đất Giáo dục

Mở rộng trường Mầm non Vĩnh Minh

Thôn 7

8

127, 128, 129, 129a, 212, 213, 214, 215, 216, 233

0.04

0.01

0.03

2021

5

Dự án đất cơ sở Văn hóa

5.1

Mở rộng Nhà VH thôn Bồng Trung 1 tại khu vực ao trại

B.Trung 1

2

52, 53

0.17

0.17

2022-2025

5.2

Xây mới nhà Văn hóa thôn Bồng Trung 2 tại khu vực ruộng cồn bốn

B.Trung 2

12

1561, 1588, 1589, 1606, 1603, 1604, 1640

0.25

0.25

2022-2025

5.3

Xây mới nhà Văn hóa thôn 5 tại khu vực sân bóng

Thôn 5

20

90, 91, 102

0.05

0.05

2022-2025

5.4

Xây mới nhà Văn hóa thôn 6 tại khu vực đồng ngắt

Thôn 6

20

96, 97, 98, 109, 110

0.05

0.05

2022-2025

5.5

Xây mới nhà Văn hóa thôn 7 tại khu vực đồng dọc

Thôn 7

21

113, 131, 132

0.20

0.2

2022-2025

5.6

Xây mới tượng đài liệt sỹ

Thôn 5

20

Có trích sao bản đồ kèm theo

0.5

0.5

2022-2025

6

Dư án Đất Trụ sở cơ quan

6.1

Mở rộng Công sở xã Minh Tân

B.Trung 2

12

1545, 1565, 1566, 1567, 1568, 1585

0.35

0.35

2022-2025

6.2

Mở rộng trụ sở Công an xã

B.Trung 2

12

1603, 1640, 1641, 1669

0.15

0.15

2022-2025

7

Dự án công trình năng lượng

7.1

Xây mới trạm biến áp thôn Đa Bút

Đa Bút

4

292

0.004

0.004

2021

7.2

Xây mới trạm biến áp thôn Đa Bút

Đa Bút

5

271

0.004

0.004

2021

7.3

Xây mới trạm biến áp thôn Bồng Trung

B.Trung 2

12

1603

0.004

0.004

2021

7.4

Xây mới trạm biến áp khu dõn chân

Thôn 8

26

Có trích sao bản đồ kèm theo

0.004

0.004

2021

7.5

Xây mới trạm biến áp khu vực đồng chữa giáp mương tiêu

Thôn 5

20

Có trích sao bản đồ kèm theo

0.004

0.004

2021

8

Dự án đất thể thao

8.1

Khu thể thao thôn Đa Bút (xứ đồng En Én)

Đa Bút

5

Có trích sao bản đồ kèm theo

0.50

0.50

2022-2025

8.3

Khu thể thao thôn 8 (xứ đồng Lợi Hà)

Thôn 8

21

Có trích sao bản đồ kèm theo

0.70

0.70

2021

8.4

Khu thể thao thôn 9 (xứ đồng đồng Mo)

Thôn 9

21

Có trích sao bản đồ kèm theo

0.50

0.50

2021

8.5

Khu dịch vụ thể thao (bể bơi) tại khu vực sao xĩa thôn 8

Thôn 8

19

Có trích sao bản đồ kèm theo

2.00

2.00

2022-2025

9

Dự án đất y tế

Xây mới phân viện Bồng Trung tại khu vực chữa thượng

Thôn 5

20

Có trích sao bản đồ kèm theo

0.40

0.40

2021

10

Dự án đất trang trại chăn nuôi

10.1

Trang trại chăn nuôi khu vực đồng A

Đa Bút

4

Có trích sao bản đồ kèm theo

5.90

5.90

2021

10.2

Trang trại chăn nuôi tại khu vực nhiêu mua, cụm

Đa Bút

6

Có trích sao bản đồ kèm theo

4.50

4.50

2022-2025

11

Dự án đất thương mại dịch vụ

11.1

Đất thương mại dịch vụ tai khu vực Cồn Bốn

B.Trung 2

12

Có trích sao kèm theo

0.60

0.60

2021

11.2

Đất thương mại dịch vụ tại khu vực Công sở xã Vinh Minh cũ

Thôn 7

8

1178

0.54

0.54

0.54

2022-2025

11.3

Đất thương mại dịch vụ tai khu vực đồng chân sâu

Thôn 9

26

Có trích sao kèm theo

2.00

2.00

2022-2025

12

Dự án đất sản xuất kinh doanh PNN

12.1

Đất sản xuất kinh doanh PNN tại khu vực xứ đồng dọc khát

B.Trung 2

12

Có trích sao kèm theo

1.60

1.60

2021

12.2

Đất sản xuất kinh doanh PNN tại khu vực xứ đồng dỏng cầu, hố bom

Thôn 6, 7, 8

21, 24

Có trích sao kèm theo

4.79

4.79

2022-2025

12.3

Đất sản xuất kinh doanh PNN tại khu vực xứ đồng đồng thung, cống đá

Thôn 8

22

Có trích sao kèm theo

1.30

1.30

2022-2025

12.4

Đất sản xuất kinh doanh PNN tại khu vực xứ đồng dỏn chân

Thôn 8, 9

26

Có trích sao kèm theo

5.41

5.41

2022-2025

13

Dự án đất di tích

13.1

Mở rộng đất di tích lịch sử nhà thờ Cụ Tống Duy Tân

B.Trung 2

13

58, 59, 61

0.05

0.05

2021

13.2

Mở rộng đất di tích lịch sử khu tượng đá Phủ Trịnh

Đa Bút

5

146a, 191, 193, 194, 230, 278, 276, 308

2.00

2.00

2021

14

Dự án đất nghĩa trang

14.1

Mở rộng nghĩa trang dỏng cầu

Thôn 7

24

0.81

0.81

2022-2025

14.2

Xây mới nghĩa trang tại khu vực Mã Đà

Đa Bút

6

253, 254, 331, 454

5.00

5.00

2021-2025

Minh Tân, ngày 19 tháng 9 năm 2020

TM. UBND MINH TÂN

Người lập Biểu

CHỦ TỊCH

(đã ký)

(đã ký)

Mai Tiến Ngọc

Trịnh Văn Hùng

CÔNG KHAI KQ GIẢI QUYẾT TTHC